Xếp hạng trọng lượng điện thoại thông minh

Biểu đồ so sánh trọng lượng của điện thoại tốt nhất. Trọng lượng điện thoại mới nhất so với trong một bảng xếp hạng. Tìm ra điện thoại thông minh nào là nhẹ nhất.

2024-05-24
Xếp hạng trọng lượng điện thoại thông minh
Gram
-
Ít hơn là tốt hơn
infoKiểm tra giá cả
.
.
Nokia C210
167.8
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
TCL 403
182
.
.
.
TCL 50 5G
183.5
.
.
.
.
.
.
.
.
.
vivo Y200e
185.5
.
.
vivo T3
185.5
.
.
vivo S18
185.8
.
vivo T2
186
.
.
.
.
.
.
.
.
.
vivo G2
186
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
TCL 408
190
.
.
.
.
.
.
.
.
.
TCL 505
190
.
.
.
.
Oppo A1
191
.
.
.
.
ZTE V70
192
.
.
.
.
Oppo A2
193
.
.
Nokia G42
193.8
.
.
.
.
.
.
.
.
Nokia G310
195.1
.
.
vivo X90s
197.5
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
vivo Y78t
199.6
.
BLU G53
200
.
Lava O2
200
.
.
.
.
HTC U23
202
.
.
.
.
.
.
BLU G93
210
.
BLU G73
210
.
.
BLU G33
215
.
.
.
.
BLU G63
230
.
.
.
Cat S75
268
.
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

Biểu đồ so sánh trọng lượng của điện thoại tốt nhất. Trọng lượng điện thoại mới nhất so với trong một bảng xếp hạng. Tìm hiểu xem trọng lượng điện thoại di động là nhỏ nhất hoặc lớn nhất trên thế giới. Danh sách so sánh trọng lượng điện thoại mới nhất từ ​​tất cả các thương hiệu. Tìm hiểu xem trọng lượng điện thoại di động Android hoặc iphone là nhẹ nhất hoặc nặng nhất. Những loại điện thoại di động từ những thương hiệu có trọng lượng nhẹ nhất. Mô hình nào trong so sánh này có trọng lượng nhẹ nhất đủ để nằm trong top 10 điện thoại. Tìm ra trọng lượng tốt nhất trong số tất cả cho điện thoại thông minh.
About article
show less
artimg
logo width=
Techrankup