Điểm Geekbench 6 - kết quả benchmark

Biểu đồ so sánh điểm số geekbench 6 của những điện thoại tốt nhất. Kết quả smartphone mới nhất của geekbench 6 được so sánh trong bảng xếp hạng. Tìm hiểu điện thoại thông minh nào nhanh nhất.

2024-05-24
  1. Xếp hạng hiệu suất điện thoại thông minh
  2. Antutu 9
  3. Antutu 10
  4. Geekbench 5
  5. Geekbench 6
Geekbench 6
Điểm Geekbench 6
-
Càng nhiều càng tốt
lõi đơn
+
đa lõi
infoKiểm tra giá cả
.
.
.
.
.
.
Apple iPhone 15 Pro
2922 , 7172
.
.
.
Apple iPhone 15
2606 , 6526
.
.
.
.
.
.
Xiaomi 14 Ultra
2297 , 7060
.
.
.
vivo X100 Pro
2192 , 7343
.
.
.
.
.
.
.
.
.
vivo iQOO 12
2277 , 6953
.
.
.
ZTE nubia Z60 Ultra
2266 , 7119
.
.
.
.
.
.
Honor Magic6 Pro
2297 , 6787
.
.
.
Samsung Galaxy S24+
2201 , 6926
.
.
.
Realme GT5 Pro
2229 , 6783
.
.
.
Xiaomi 14
2125 , 6810
.
.
.
Samsung Galaxy S24
2177 , 6747
.
.
.
Oppo Find X7 Ultra
2194 , 6472
.
.
.
.
.
.
.
.
.
ZTE nubia Z50S Pro
2054 , 5569
.
.
.
Oppo Find N3
2034 , 5360
.
.
.
Xiaomi 13 Ultra
2000 , 5556
.
.
.
OnePlus Open
2016 , 5314
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Mix Fold 3
2046 , 5296
.
.
.
OnePlus 12R
2007 , 5245
.
.
.
Oppo Find X6 Pro
1952 , 5226
.
.
.
Google Pixel 8 Pro
1766 , 4492
.
.
.
Huawei P60 Pro
1758 , 4422
.
.
.
OnePlus 12
1429 , 5124
.
.
.
Sony Xperia 1 V
1758 , 4422
.
.
.
Google Pixel 8
1668 , 4404
.
.
.
Xiaomi Poco X6 Pro
1498 , 4696
.
.
.
vivo V29 Pro
1218 , 3764
.
.
.
vivo V30 Pro
1211 , 3575
.
.
.
Xiaomi 13T
1116 , 3841
.
.
.
Samsung Galaxy A55
1142 , 3350
.
.
.
vivo V30
1128 , 3181
.
.
.
Infinix Zero 30
987 , 3122
.
.
.
HTC U23 Pro
1072 , 3007
.
.
.
Fairphone 5
1126 , 2958
.
.
.
Honor 90
1094 , 2888
.
.
.
Samsung Galaxy A35
1025 , 2931
.
.
.
vivo V29
1035 , 3014
.
.
.
.
.
.
Nothing Phone (2a)
1127 , 2592
.
.
.
Realme 12 Pro+
958 , 2769
.
.
.
.
.
.
Oppo Reno10 Pro
1004 , 2685
.
.
.
.
.
.
Oppo Reno10
950 , 2403
.
.
.
Realme 12+
944 , 2363
.
.
.
Motorola Moto G54
923 , 2346
.
.
.
Samsung Galaxy A25
971 , 2098
.
.
.
OnePlus Nord N30
898 , 2121
.
.
.
Motorola Moto G84
914 , 2028
.
.
.
Tecno Pova 5 Pro
765 , 2102
.
.
.
.
.
.
Infinix Hot 40 Pro
732 , 1975
.
.
.
Xiaomi Poco M6 Pro
731 , 1979
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Redmi 12
434 , 1380
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Poco C65
437 , 1292
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

Biểu đồ so sánh hiệu năng đơn và đa lõi của geekbench 6 của điện thoại tốt nhất. Điện thoại thông minh mới nhất được so sánh trong bảng xếp hạng geekbench 6. Tìm hiểu điện thoại di động nào nhanh nhất trong geekbench 6 trên thế giới. Danh sách so sánh điện thoại di động mới nhất geekbench 6 điểm đơn và đa lõi từ tất cả các thương hiệu. Tốc độ của điện thoại mới nhất dựa trên điểm chuẩn của geekbench 6. Tìm hiểu xem điện thoại Android hay iPhone nào là tốt nhất. Loại điện thoại nào của thương hiệu nào nhanh nhất thế giới trong geekbench 6. Model nào trong bài so sánh này mạnh nhất và đủ tốt để lọt vào top 10 điện thoại geekbench 6. Tìm ra cái nào tốt hơn trong số tất cả các kết quả của geekbench 6.
About article
show less
artimg
logo width=
Techrankup