Điểm Geekbench 5 - kết quả điểm chuẩn

Biểu đồ so sánh điểm geekbench của 5 điện thoại tốt nhất. Điện thoại thông minh mới nhất geekbench 5 kết quả so sánh trong một bảng xếp hạng. Tìm ra điện thoại thông minh nào nhanh nhất.

2024-05-24
  1. Xếp hạng hiệu suất điện thoại thông minh
  2. Antutu 9
  3. Antutu 10
  4. Geekbench 5
  5. Geekbench 6
Geekbench 5
Điểm Geekbench 5
-
Càng nhiều càng tốt
lõi đơn
+
đa lõi
infoKiểm tra giá cả
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Asus Zenfone 10
1483 , 5149
.
.
.
Asus ROG Phone 7
1475 , 5191
.
.
.
.
.
.
Xiaomi 13 Ultra
1477 , 5049
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Mix Fold 3
1534 , 4797
.
.
.
Oppo Find X6 Pro
1496 , 4791
.
.
.
.
.
.
OnePlus Open
1482 , 4728
.
.
.
Xiaomi 13T Pro
1477 , 4809
.
.
.
.
.
.
vivo X Fold2
1389 , 4769
.
.
.
Sony Xperia 5 V
1453 , 4546
.
.
.
Huawei P60 Pro
1322 , 4260
.
.
.
Huawei Mate X3
1316 , 4283
.
.
.
Oppo Find N3 Flip
1372 , 3924
.
.
.
Sony Xperia 1 V
1313 , 4096
.
.
.
vivo X Flip
1258 , 3930
.
.
.
Xiaomi Poco F5 Pro
1275 , 4001
.
.
.
Nothing Phone (2)
1240 , 3957
.
.
.
.
.
.
Google Pixel 8
1258 , 3526
.
.
.
.
.
.
vivo V29 Pro
1012 , 3999
.
.
.
Xiaomi 13T
1010 , 3755
.
.
.
Google Pixel 7a
1051 , 3191
.
.
.
Samsung Galaxy A55
888 , 3259
.
.
.
OnePlus Nord 3
852 , 3136
.
.
.
Infinix GT 10 Pro
861 , 3080
.
.
.
Motorola Edge 40
799 , 3320
.
.
.
Honor 90
825 , 3011
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Poco F5
820 , 3024
.
.
.
Sony Xperia 10 V
820 , 3024
.
.
.
Fairphone 5
862 , 2886
.
.
.
Xiaomi Poco X6
790 , 2963
.
.
.
Huawei nova 11 Pro
779 , 3008
.
.
.
HTC U23 Pro
793 , 2947
.
.
.
Motorola Razr 40
773 , 2873
.
.
.
Oppo Reno10 Pro
792 , 2795
.
.
.
Infinix Zero 30
778 , 2952
.
.
.
Realme 12 Pro+
793 , 2732
.
.
.
Samsung Galaxy A54
770 , 2703
.
.
.
Realme 11 Pro
837 , 2319
.
.
.
Realme 11 Pro+
835 , 2207
.
.
.
Samsung Galaxy A34
781 , 2316
.
.
.
Oppo Reno10
712 , 2227
.
.
.
.
.
.
OnePlus Nord N30
691 , 2032
.
.
.
Motorola Moto G84
683 , 1824
.
.
.
Tecno Pova 5 Pro
577 , 1884
.
.
.
Samsung Galaxy A15
557 , 1928
.
.
.
Infinix Hot 40 Pro
557 , 1891
.
.
.
.
.
.
Infinix Note 30
551 , 1792
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Redmi 12
361 , 1303
.
.
.
Xiaomi Poco C65
361 , 1201
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

Biểu đồ so sánh hiệu suất đơn và đa lõi của điện thoại tốt nhất trên geekbench 5. Điện thoại thông minh mới nhất được so sánh trong bảng xếp hạng geekbench 5. Tìm ra điện thoại di động nào nhanh nhất trong geekbench 5 trên thế giới. Danh sách so sánh điểm số geekbench 5 lõi đơn và đa lõi của điện thoại di động mới nhất từ ​​tất cả các thương hiệu. Tốc độ của điện thoại mới nhất dựa trên điểm chuẩn geekbench 5. Tìm ra điện thoại android hoặc iphone nào là tốt nhất. Loại điện thoại của thương hiệu nào nhanh nhất thế giới trong geekbench 5. Mẫu điện thoại nào trong bài so sánh này mạnh nhất và đủ tốt để lọt vào top 10 điện thoại trên geekbench 5. Tìm ra cái nào tốt hơn trong số tất cả 5 kết quả của geekbench.
About article
show less
artimg
logo width=
Techrankup